Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extase
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xuất thần, sự nhập định
    • Extase bouddhique
      sự nhập định trong đạo Phật
  • (y học) sự ngây ngất
  • sự mê li
    • Être en extase devant un beau paysage
      mê li trước cảnh đẹp
Related search result for "extase"
Comments and discussion on the word "extase"