Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
explosion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nổ
    • Explosion d'une bombe
      sự nổ của quả bom
    • Moteur à explosion
      máy nổ
  • (nghĩa bóng) sự bùng nổ
    • Explosion de colère
      sự bùng nổ của cơn giận
Related search result for "explosion"
Comments and discussion on the word "explosion"