Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
experimentalise
/iks'periment - iks'periment/
Jump to user comments
nội động từ+ Cách viết khác : (experimentalise)
  • (+ on, with) thí nghiệm, thử
danh từ
  • cuộc thí nghiệm
  • sự thí nghiệm, sự thử
Related search result for "experimentalise"
Comments and discussion on the word "experimentalise"