Jump to user comments
danh từ
- kinh nghiệm
- to look experience
thiếu kinh nghiệm
- to learn by experience
rút kinh nghiệm
ngoại động từ
- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
- to experience harsh trials
trải qua những thử thách gay go
- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)