Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
expellee
/,ekspe'li:/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị trục xuất, người bị đuổi ra
Related search result for "expellee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "expellee"
    expel expellee
Comments and discussion on the word "expellee"