Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
expatiatory
/eks'peiʃjətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)
Related search result for "expatiatory"
Comments and discussion on the word "expatiatory"