Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expéditif
Jump to user comments
tính từ
  • nhanh lẹ, giải quyết nhanh
    • Homme expéditif en affaires
      người nhanh lẹ trong công việc
  • chóng vánh
    • Procédés expéditifs
      biện pháp chóng vánh
Related words
Related search result for "expéditif"
Comments and discussion on the word "expéditif"