Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exordia
/ek'sɔ:djəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều exordiums, exordia
  • đoạn mào đầu (diễn văn...)
Related search result for "exordia"
Comments and discussion on the word "exordia"