Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exorbitancy
/ig'zɔ:bitəns/ Cách viết khác : (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng
Related search result for "exorbitancy"
Comments and discussion on the word "exorbitancy"