Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
existant
Jump to user comments
tính từ
  • tồn tại
  • hiện có, hiện hành
    • Lois existantes
      luật hiện hành
danh từ giống đực
  • tiền trong quỹ; hàng trong kho
  • (triết học) vật tồn tại, sinh vật
Related words
Related search result for "existant"
Comments and discussion on the word "existant"