Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exhaustif
Jump to user comments
tính từ
  • cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt
    • Etude exhaustive d'une question
      sự nghiên cứu hết mọi mặt một vấn đề
Related words
Related search result for "exhaustif"
Comments and discussion on the word "exhaustif"