Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exempt
Jump to user comments
tính từ
  • được miễn
    • Exempt du service militaire
      được miễn quân dịch
  • tránh khỏi
    • Exempt de blâme
      tránh khỏi bị khiển trách
  • không (bị)
    • Exempt de fautes
      không có lỗi
danh từ giống đực
  • người được miễn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan cảnh sát
Related search result for "exempt"
Comments and discussion on the word "exempt"