Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
exempt
Jump to user comments
tính từ
được miễn
Exempt du service militaire
được miễn quân dịch
tránh khỏi
Exempt de blâme
tránh khỏi bị khiển trách
không (bị)
Exempt de fautes
không có lỗi
danh từ giống đực
người được miễn
(từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan cảnh sát
Related words
Antonyms:
Assujetti
astreint
obligé
tenu
Susceptible (de)
Related search result for
"exempt"
Words contain
"exempt"
:
exempt
exempter
exemption
Words contain
"exempt"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
an thân
miễn thuế
hãn mạn
quan viên
miễn sai
miễn phí
khỏi
nhiêu
trắng
vọng
more...
Comments and discussion on the word
"exempt"