Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exemplary
/ig'zempləri/
Jump to user comments
tính từ
  • gương mẫu, mẫu mực
    • exemplary behaviour
      tư cách đạo đức gương mẫu
  • để làm gương, để cảnh cáo
    • an exemplary punishment
      sự trừng phạt để làm gương
  • để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
Related search result for "exemplary"
Comments and discussion on the word "exemplary"