Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
excuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tha thứ, dung thứ, miễn thứ
  • biện giải cho
    • Rien ne peut vous excuser
      không gì biện giải cho anh được
  • excusez-moi; vous m'excusez+ xin lỗi ông (anh...)
Related search result for "excuser"
Comments and discussion on the word "excuser"