Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
excretive
/eks'kri:tiv/ Cách viết khác : (excretory) /eks'kri:təri/
Jump to user comments
tính từ
  • để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra
Related search result for "excretive"
Comments and discussion on the word "excretive"