Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
excoriation
/eks,kɔ:ri'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
  • sự bóc, sự lột da
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
Related words
Related search result for "excoriation"
Comments and discussion on the word "excoriation"