Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exciting
/ik'saitiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • kích thích, kích động
  • hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
  • (kỹ thuật) để kích thích
Related search result for "exciting"
Comments and discussion on the word "exciting"