Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
except
/ik'sept/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trừ ra, loại ra
nội động từ
  • phản đối, chống lại
    • to except against someone's statement
      phản đối lại lời tuyên bố của ai
giới từ
  • trừ, trừ ra, không kể
liên từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
Related words
Related search result for "except"
Comments and discussion on the word "except"