Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exactement
Jump to user comments
phó từ
  • đúng, chính xác
  • hoàn toàn
    • Ces deux choses sont exactement semblables
      hai vật đó hoàn toàn giống nhau
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc
    • Observer exactement la règle
      nghiêm túc tuân thủ quy tắc
Related search result for "exactement"
Comments and discussion on the word "exactement"