Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exactable
/ig'zæktəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được
  • có thể đòi hỏi được
Related search result for "exactable"
Comments and discussion on the word "exactable"