Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evenness
/'i:vənnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngang bằng
  • sự đều đặn
  • tính điềm đạm, tính bình thản
  • tính công bằng
Related words
Related search result for "evenness"
Comments and discussion on the word "evenness"