Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
etwee
/e'twi:/ Cách viết khác : (etwee) /e'twi:/
Jump to user comments
danh từ
  • túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
Related search result for "etwee"
Comments and discussion on the word "etwee"