Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
estropier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm què; làm cụt tay
  • (nghĩa bóng) làm cho què quặt, làm sai lạc đi
    • Estropier un vers
      làm cho câu thơ què quặt
Related search result for "estropier"
Comments and discussion on the word "estropier"