French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- phác thảo
- Esquisser un tableau
phác thảo một bức tranh
- Esquisser une statue
phác thảo một bức tượng
- đặt đề cương
- Esquisser un roman
đặt đề cương một quyển tiểu thuyết
- tả qua
- Esquisser les évènements
tả qua những sự việc xảy ra
- bắt đầu, hé nở
- Esquisser un sourire
hé nở một nụ cười