Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
escarmouche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc chạm súng, cuộc đụng độ
  • (nghĩa bóng) cuộc chiến nhỏ
    • Escarmouches parlementaires
      cuộc chiến nhỏ trong nghị trường
Related search result for "escarmouche"
Comments and discussion on the word "escarmouche"