French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật)
- nẫng nhẹ
- Escamoter un portefeuille
nẫng nhẹ một cái ví
- đọc lướt
- Escamoter certains mots
đọc lướt một số từ
- tránh né
- Escamoter une difficulté
tránh né một khó khăn
- gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn...)