Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
escalade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự leo bằng thang
  • sự leo
    • L'escalade d'une montagne
      sự leo một ngọn núi
  • sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm...)
  • sự leo thang (chiến tranh)
Related search result for "escalade"
Comments and discussion on the word "escalade"