Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
erwin rommel
Jump to user comments
Noun
  • vị thống soái người Đức, người nổi tiếng với chiến thuật tài tình ở Bắc Phi trong suốt thế chiến thứ hai (1891-1944)
Related words
Comments and discussion on the word "erwin rommel"