Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
desert fox
Jump to user comments
Noun
Erwin Rommel - vị thống chế người Đức, được biết đến với những chiến lược sáng suốt ở Bắc Phi trong cuộc chiến tranh thế giới thứ hai 1891-1944)
Related words
Synonyms:
Rommel
Erwin Rommel
Desert Fox
Related search result for
"desert fox"
Words contain
"desert fox"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quạnh
hoang vu
từ bỏ
hoang đảo
quạnh quẽ
rã ngũ
đào ngũ
hoang mạc
bãi sa mạc
sa mạc
more...
Comments and discussion on the word
"desert fox"