Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
equipped
Jump to user comments
Adjective
  • mang theo vũ khí
  • được trang bị đầy đủ
  • được cung cấp những gì cần thiết cho một mục đích cụ thể (ví dụ: trang bị đồ đạc)
  • được cung cấp những gì cần thiết, hữu ích, hay thích hợp
Related words
Related search result for "equipped"
Comments and discussion on the word "equipped"