Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eponymic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức..)
Related search result for "eponymic"
Comments and discussion on the word "eponymic"