Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epithet
/'epiθet/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) tính ngữ
  • tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
Related search result for "epithet"
Comments and discussion on the word "epithet"