Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
episodic
/,epi'sɔdik / Cách viết khác : (episodical) /,epi'sɔdikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
  • chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
Related search result for "episodic"
Comments and discussion on the word "episodic"