Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
epact
/'i:pækt/
Jump to user comments
danh từ
  • (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch)
Related search result for "epact"
Comments and discussion on the word "epact"