Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envoiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ
    • Un réseau de pluie envoilait l'horizon
      một làn mưa phủ nhẹ chân trời
Related search result for "envoiler"
Comments and discussion on the word "envoiler"