French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đố kỵ, sự ghen ghét
- Poter envie à quelqu'un
ghen ghét ai
- sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn
- Avoir envie d'un bijou
thèm muốn một đồ trang sức
- avoir envie de manger
muốn ăn
- avoir envie de dormir
buồn ngủ
- chứng ăn rở (của người đàn bà có thai)
- vết chàm (trên người trẻ nhỏ)
- (số nhiều) mang rô (sợi da quanh móng tay)
- avoir envie que
mong ước rằng
- faire passer l'envie de quelque chose à quelqu'un
làm cho người nào chán điều gì, làm cho người nào chừa thói gì
- passer son envie
được mãn nguyện