French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bao, vỏ, cái bọc ngoài
- L'enveloppe d'un colis
cái bao gói hàng
- enveloppe des oeufs d'oiseaux
vỏ trứng chim
- vẻ ngoài, bề ngoài
- Sous une brillante enveloppe
dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng