Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enveloppe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bao, vỏ, cái bọc ngoài
    • L'enveloppe d'un colis
      cái bao gói hàng
    • enveloppe des oeufs d'oiseaux
      vỏ trứng chim
  • phong bì, bì thư
  • lốp xe
  • (toán học) hình bao
  • vẻ ngoài, bề ngoài
    • Sous une brillante enveloppe
      dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng
  • (văn học) thể xác
Related search result for "enveloppe"
Comments and discussion on the word "enveloppe"