Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enveloppant
Jump to user comments
tính từ
  • bao, bao bọc, bao quanh, bao vây
    • La cornée, membrane enveloppante de l'oeil
      màng sừng, màng bao con mắt
    • ligne enveloppante
      (toán học) đường bao
  • quyến rũ, làm xiêu lòng
    • Paroles enveloppantes
      lời nói làm xiêu lòng
Related search result for "enveloppant"
Comments and discussion on the word "enveloppant"