Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
envahir
Jump to user comments
ngoại động từ
xâm lược, xâm chiếm
Envahir un pays
xâm chiếm một nước
tràn ngập
La foule envahit les rues
quần chúng tràn ngập đường phố
les eaux ont envahi toute la région
nước tràn ngập cả miền
Related search result for
"envahir"
Words pronounced/spelled similarly to
"envahir"
:
enfouir
envahir
envier
envoyer
Words contain
"envahir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lấn chiếm
xâm nhập
xâm nhập
xâm lăng
xâm lược
xâm lược
tràn ngập
ăn
Comments and discussion on the word
"envahir"