Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entretenir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giữ gìn, bảo dưỡng
    • Entretenir un chemin
      bảo dưỡng một con đường
    • Entretenir un fusil
      giữ gìn khẩu súng
    • Entretenir la paix
      giữ gìn hòa bình
  • nuôi, bao
    • Entretenir une famille
      nuôi một gia đình
    • entretenir une femme
      bao gái
  • nuôi dưỡng
    • Entretenir quelqu'un d'espérances
      nuôi dưỡng hy vọng cho ai
  • nói chuyện
    • Entretenir quelqu'un de quelque chose
      nói chuyện với ai về điều gì đó
Related search result for "entretenir"
Comments and discussion on the word "entretenir"