Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entreposeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người coi kho tạm giữ
  • đại lý
    • Entreposeur des Tabacs
      đại lý thuốc lá (ở Pháp)
Related search result for "entreposeur"
Comments and discussion on the word "entreposeur"