Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entraînement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lôi kéo
    • Céder à l'entraînement des passions
      để cho dục vọng lôi kéo
  • sự tập dượt, sự luyện tập
    • Mettre un cheval à l'entraînement
      tập dượt ngựa
    • Après une leçon théorique, il faut plusieurs séances d'entraînement
      sau một bài lý thuyết, phải có nhiều buổi tập luyện
Related search result for "entraînement"
Comments and discussion on the word "entraînement"