Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enthusiast
/in'θju:ziæst/
Jump to user comments
danh từ
  • người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
    • a music enthusiast
      người say mê âm nhạc
Related words
Related search result for "enthusiast"
Comments and discussion on the word "enthusiast"