Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enthuse
/in'θju:z/
Jump to user comments
nội động từ (thông tục)
  • tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
  • chan chứa tình cảm
ngoại động từ
  • làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
Related search result for "enthuse"
Comments and discussion on the word "enthuse"