French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cắt mẩu đầu
- Entamer un pain
cắt đầu mẩu bánh mì
- cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt)
- Entamer la peau
làm sướt da
- phạm vào
- Entamer sa fortune
phạm vào gia tài của mình
- chọc thủng
- Entamer la première ligne ennemie
chọc thủng tuyến đầu của địch
- bắt đầu
- Entamer une conversation
bắt đầu cuộc nói chuyện
- làm tổn thương
- Entamer la réputation de quelqu'un
làm tổn thương đến danh tiếng của ai