French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- rồi, rồi sau
- Travaillez d'abord, vous vous amuserez ensuite
làm việc đã rồi sẽ chơi
- sau đó, tiếp theo đó
- Venaient ensuite les petits enfants
sau đó đến các em bé
- sau nữa
- D'abord, je ne veux pas; ensuite, je ne peux pas
trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể