Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ensuite
Jump to user comments
phó từ
  • rồi, rồi sau
    • Travaillez d'abord, vous vous amuserez ensuite
      làm việc đã rồi sẽ chơi
  • sau đó, tiếp theo đó
    • Venaient ensuite les petits enfants
      sau đó đến các em bé
  • sau nữa
    • D'abord, je ne veux pas; ensuite, je ne peux pas
      trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể
Related words
Related search result for "ensuite"
Comments and discussion on the word "ensuite"