Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ensoul
/in'soul/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho linh hồn
  • để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn
Related search result for "ensoul"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ensoul"
    ensile ensoul
Comments and discussion on the word "ensoul"