Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ensoufrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quét (một lớp) lưu huỳnh
  • xông lưu huỳnh
    • Ensoufrer un tonneau
      xông lưu huỳnh vào một cái thùng
Related search result for "ensoufrer"
Comments and discussion on the word "ensoufrer"