Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enseigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn)
    • L'enseigne d'une librairie
      biển hàng của một hiệu sách
  • (văn học) cờ
  • (sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn
    • à bonne enseigne
      (từ cũ, nghĩa cũ) khi có sự bảo đảm chắc chắn
    • à telle enseigne que; à telles enseignes telles enseignes que
      đến mức là, đến nỗi
    • être logé à la même enseigne
      cùng chung hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn
danh từ giống đực
  • (Enseigne de vaisseau de I ère classe) trung úy hải quân
    • Enseigne de vaisseau de 2 ième classe
      thiếu úy hải quân
  • (sử học) sĩ quan cầm cờ
Related search result for "enseigne"
Comments and discussion on the word "enseigne"