Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ensconce
/in'skɔns/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • náu, nép
  • để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu
    • to ensconce oneself
      náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)
    • a hat ensconced on head
      đội mũ gọn lỏn trên đầu
Related search result for "ensconce"
Comments and discussion on the word "ensconce"